--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con một
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con một
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con một
+
Only child
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
con một
:
Only child
+
napped
:
(ngành dệt) được làm cho lên tuyết, tạo tuyết
+
dauntless
:
không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
+
eventual
:
ngộ xảy ra, có thể xảy ra
+
cloud seeder
:
người gieo hạt.